Ô vuông
🏅 Vị trí 14: cho 'O'
Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'ô vuông' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. 'ô vuông' (tổng cộng 7 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , g, n, u, v, ô. Bản dịch tiếng Anh: square; cell; grid Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 0 từ bắt đầu bằng chữ cái 'o'. Khi lọc theo chữ cái 'o', 'ô vuông' là một từ TOP 20.
Ô
#12 Ông bà
#13 Ôn tập
#14 Ô vuông
#15 Ô dù
#17 Ô tô
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)
U
#7 Uốn
#12 Ung thư
#15 U ám
#16 Uổng
#17 Uể oải
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)
Ô
#17 Ô liu
#18 Ô van
#19 Ôi
#19 Ô trọc
#20 Ôn hòa
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)